fbpx Distributed Resource Scheduler là gì? High Availability là gì? Skip to main content
Distributed Resource Scheduler

Distributed Resource Scheduler là gì? High Availability là gì?

Distributed Resource Scheduler là gì?

Distributed Resource Scheduler (DRS) là một tính năng trong nền tảng ảo hóa VMware vSphere, được thiết kế để tự động quản lý và phân phối tài nguyên trong một cụm máy chủ ảo (vSphere cluster). Mục tiêu chính của DRS là cải thiện hiệu suất của các máy ảo (VM), giữ cho tài nguyên được phân phối cân đối và giảm thiểu tình trạng quá tải hoặc lãng phí tài nguyên.

Các tính năng chính của Distributed Resource Scheduler bao gồm:

  1. Phân Phối Tài Nguyên Tự Động:

    • DRS tự động theo dõi và đánh giá tài nguyên của các máy chủ ảo trong cluster và có khả năng di chuyển máy ảo giữa các máy chủ để phân phối tải làm việc đều.
  2. Quản Lý CPU và Bộ Nhớ:

    • DRS theo dõi tải CPU và bộ nhớ của mỗi máy chủ ảo trong cluster và có khả năng di chuyển VM giữa các máy chủ để đảm bảo sự cân bằng về tài nguyên.
  3. Dự Báo Tài Nguyên:

    • DRS sử dụng các thuật toán dự báo để ước lượng cần thiết để duy trì hiệu suất tốt và tránh tình trạng quá tải hoặc lãng phí tài nguyên trong tương lai.
  4. Tích Hợp Storage vMotion:

    • DRS có thể sử dụng Storage vMotion để di chuyển máy ảo giữa các datastore để giảm tải lưu trữ và tối ưu hóa không gian lưu trữ.
  5. Khả Năng Tự Động Đáp Ứng Sự Kiện:

    • DRS có khả năng tự động đáp ứng với các sự kiện như thêm hoặc loại bỏ máy chủ, thay đổi trong tải công việc, hoặc sự cố về tài nguyên.
  6. Khả Năng Tích Hợp với DPM:

    • DRS có thể tích hợp với tính năng Distributed Power Management (DPM) để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong cụm máy chủ.
  7. Quản Lý Dựa Trên Quy Tắc:

    • Quản trị viên có thể đặt các quy tắc và ưu tiên để hướng dẫn DRS về cách phân phối và quản lý tài nguyên.

Distributed Resource Scheduler giúp tự động hóa quản lý tài nguyên trong môi trường ảo hóa, giúp tăng cường hiệu suất và khả năng mở rộng của cụm máy chủ vSphere.

distribuiton

Nguyên lý hoạt dộng Distributed Resource Scheduler.

Nguyên lý hoạt động của Distributed Resource Scheduler (DRS) trong VMware vSphere bao gồm quy trình tự động quản lý và phân phối tài nguyên trong một cụm máy chủ ảo. Dưới đây là mô tả chi tiết về cách DRS hoạt động:

  1. Thu Thập Dữ Liệu:

    • DRS liên tục thu thập thông tin về tài nguyên hiện tại của mỗi máy chủ ảo (VM) trong cụm máy chủ vSphere. Các thông tin này bao gồm tải CPU, bộ nhớ, lưu trữ, và các yếu tố tài nguyên khác.
  2. Dự Báo Tài Nguyên:

    • Dựa trên dữ liệu thu thập được, DRS sử dụng các thuật toán dự báo để ước lượng cần thiết để duy trì sự cân bằng tài nguyên trong tương lai. Các dự báo này giúp DRS dự đoán các biến động trong tải công việc và đưa ra quyết định phù hợp.
  3. Phân Loại Tải Công Việc:

    • DRS phân loại tải công việc của VMs dựa trên các yếu tố như tải CPU, bộ nhớ sử dụng, và các yếu tố tài nguyên khác. Các VM được xếp hạng dựa trên mức độ quan trọng của chúng và nhu cầu về tài nguyên.
  4. Tìm Kiếm Sự Cân Bằng:

    • DRS liên tục kiểm tra sự cân bằng tài nguyên trong cụm máy chủ. Nếu phát hiện sự mất cân bằng, nơi một hoặc vài máy chủ có tải quá cao hoặc quá thấp so với ngưỡng xác định, DRS sẽ xem xét việc di chuyển VMs giữa các máy chủ để tối ưu hóa tài nguyên.
  5. Quyết Định Di Chuyển VM:

    • DRS đưa ra quyết định về việc di chuyển VMs dựa trên dự báo tài nguyên và mức độ ưu tiên của các VM. Nó xác định nếu việc di chuyển sẽ cải thiện cân bằng tài nguyên và đảm bảo sự ổn định của cụm máy chủ.
  6. Thực Hiện Di Chuyển VM:

    • Nếu quyết định là di chuyển VM, DRS sử dụng các tính năng như vMotion để di chuyển VM một cách an toàn và không làm gián đoạn dịch vụ. Việc di chuyển này có thể bao gồm chuyển VM giữa các máy chủ CPU hoặc giữa các lưu trữ.
  7. Theo Dõi và Đánh Giá Kết Quả:

    • DRS theo dõi hiệu suất sau khi di chuyển để đảm bảo rằng mục tiêu của sự cân bằng tài nguyên đã được đạt đến. Nếu cần, nó có thể điều chỉnh lại và tiếp tục theo dõi để duy trì sự cân bằng.

DRS giúp tự động quản lý tài nguyên và cân bằng tải công việc trong môi trường ảo hóa, giảm thiểu tình trạng quá tải hoặc lãng phí tài nguyên, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất và sự liên tục của hạ tầng ảo hóa.

High Availability (HA) là gì?

High Availability (HA) là một khái niệm trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong các hệ thống máy chủ và ảo hóa. High Availability được thiết kế để đảm bảo rằng hệ thống hoặc dịch vụ sẽ tiếp tục hoạt động một cách liên tục và có sẵn mỗi khi cần thiết, giảm thiểu thời gian gián đoạn và đảm bảo sự tin cậy của hạ tầng.

Một số điểm quan trọng về High Availability bao gồm:

  1. Nguyên Tắc Cơ Bản:

    • High Availability tập trung vào việc giảm thiểu thời gian gián đoạn khi xảy ra sự cố. Nó đảm bảo rằng, khi một thành phần của hệ thống gặp vấn đề, các thành phần khác có thể tiếp tục làm việc mà không làm gián đoạn dịch vụ.
  2. Dự Phòng:

    • Một cách tiếp cận phổ biến của High Availability là triển khai các hệ thống và dịch vụ dự phòng. Nếu một hệ thống hoặc máy chủ chính gặp sự cố, một bản sao dự phòng sẽ được kích hoạt để tiếp tục cung cấp dịch vụ.
  3. Tự Động Khôi Phục:

    • High Availability thường đi kèm với các cơ chế tự động khôi phục. Khi một sự cố được phát hiện, hệ thống tự động kích hoạt các biện pháp khôi phục, chẳng hạn như chuyển giao dịch sang máy chủ dự phòng hoặc khởi động lại một dịch vụ.
  4. Monitor và Detect Sự Cố:

    • Hệ thống High Availability thường có các công cụ theo dõi để liên tục giám sát trạng thái của các thành phần hệ thống. Khi phát hiện sự cố, nó sẽ ngay lập tức thực hiện các biện pháp để giải quyết vấn đề.
  5. Cluster và Load Balancing:

    • Một số giải pháp High Availability sử dụng các cụm máy chủ (cluster) và cân bằng tải để đảm bảo rằng tải công việc được phân phối đều giữa các máy chủ, cũng như có khả năng chuyển giao tải công việc khi có sự cố.
  6. Dịch Vụ và Ứng Dụng:

    • High Availability có thể được triển khai ở cấp độ dịch vụ hoặc ứng dụng. Ví dụ, một cơ sở dữ liệu có thể triển khai High Availability để đảm bảo tính liên tục của dữ liệu.

High Availability chủ yếu nhằm mục tiêu tăng cường sự tin cậy và sẵn sàng của hệ thống, giúp giảm thiểu ảnh hưởng của các sự cố đối với doanh nghiệp và người dùng cuối.

Higt avalarble

Nguyên lý hoạt động của High Availability

Nguyên lý hoạt động của High Availability (HA) thường bao gồm các bước và cơ chế thiết kế để đảm bảo rằng hệ thống luôn sẵn sàng và có khả năng tự động khôi phục khi xảy ra sự cố. Dưới đây là một số nguyên lý hoạt động cơ bản của HA:

  1. Dự Phòng và Sao Lưu:

    • Một cách tiếp cận phổ biến của HA là triển khai các thành phần dự phòng. Điều này có thể bao gồm máy chủ dự phòng, mạng dự phòng, ổ đĩa dự phòng, hoặc cơ sở dữ liệu dự phòng. Khi một thành phần chính gặp sự cố, hệ thống có thể chuyển giao ngay lập tức sang thành phần dự phòng.
  2. Monitor và Detect Sự Cố:

    • Hệ thống HA thường sử dụng các công cụ theo dõi để giám sát trạng thái của các thành phần hệ thống. Nếu có sự cố hoặc nếu một thành phần không phản hồi, hệ thống HA sẽ tự động nhận diện vấn đề.
  3. Tự Động Khôi Phục:

    • Khi một sự cố được phát hiện, hệ thống HA sẽ tự động thực hiện các biện pháp để khôi phục tình trạng bình thường. Điều này có thể bao gồm việc chuyển giao tải công việc sang máy chủ dự phòng, khôi phục từ dữ liệu sao lưu, hoặc khởi động lại dịch vụ.
  4. Quản Lý Cluster và Cân Bằng Tải:

    • Một số giải pháp HA sử dụng khái niệm của các cụm máy chủ (cluster) và cân bằng tải để đảm bảo tải công việc được phân phối đều. Nếu một máy chủ gặp vấn đề, tải công việc có thể tự động chuyển sang máy chủ khác trong cụm.
  5. Kỹ Thuật Heartbeat:

    • Các hệ thống HA thường sử dụng kỹ thuật heartbeat để kiểm tra trạng thái của các thành phần. Heartbeat là một thông điệp định kỳ được gửi giữa các thành phần, đảm bảo rằng chúng đang hoạt động và có khả năng truy cập.
  6. Cơ Chế Failover:

    • Cơ chế failover là một phần quan trọng của HA. Khi một thành phần chính gặp sự cố, hệ thống tự động chuyển giao sang thành phần dự phòng mà không làm gián đoạn dịch vụ.
  7. Integrations với Virtualization:

    • Trong môi trường ảo hóa, HA thường tích hợp với các giải pháp như VMware High Availability (HA), Hyper-V Replica, hoặc DRS (Distributed Resource Scheduler) để quản lý tự động tài nguyên ảo và các máy chủ ảo.

Nguyên lý hoạt động này tạo ra một môi trường linh hoạt và tự động, giúp đảm bảo sự liên tục và khả dụng của hệ thống khi xảy ra sự cố.

Fault Tolerance (FT) là gì?

Fault Tolerance (FT) là một khái niệm trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt trong ảo hóa máy chủ và hệ thống. Fault Tolerance nhấn mạnh vào khả năng của hệ thống để tiếp tục hoạt động mà không có gián đoạn, ngay cả khi một hoặc nhiều thành phần của nó gặp sự cố.

Một số điểm quan trọng về Fault Tolerance bao gồm:

  1. Dự Phòng Đầy Đủ:

    • Fault Tolerance không chỉ giới hạn việc triển khai bản sao dự phòng, mà còn đòi hỏi bản sao này phải luôn đảng đầy đủ với máy chủ hoặc thành phần chính. Mọi thay đổi trong trạng thái của máy chủ chính đều phải được sao chép đến máy chủ dự phòng.
  2. Giảm Thiểu Thời Gian Gián Đoạn:

    • Fault Tolerance tập trung vào việc giảm thiểu thời gian gián đoạn khi xảy ra sự cố. Thay vì phải chờ đến khi một máy chủ dự phòng tiếp nhận nhiệm vụ, máy chủ dự phòng đã sẵn sàng tiếp quản ngay lập tức khi máy chủ chính gặp vấn đề.
  3. Hoạt Động Ẩn:

    • Trong Fault Tolerance, máy chủ dự phòng thực sự hoạt động ẩn, tức là nó không tham gia vào mạng hay bất kỳ giao tiếp nào với bên ngoài. Nó chỉ nhận bản sao chính xác của tất cả các hoạt động của máy chủ chính.
  4. Chia Sẻ Tài Nguyên:

    • Cả máy chủ chính và máy chủ dự phòng chia sẻ cùng một bộ tài nguyên (ví dụ, CPU, bộ nhớ, lưu trữ). Điều này đảm bảo rằng môi trường dự phòng có thể duy trì cùng lúc tất cả các trạng thái và hoạt động của máy chủ chính.
  5. Vấn Đề Hiệu Suất:

    • Fault Tolerance có thể đưa ra ảnh hưởng về hiệu suất, vì tất cả các hoạt động của máy chủ chính cần được sao chép và thực hiện đồng thời trên máy chủ dự phòng. Điều này có thể là một yếu tố quan trọng khi cân nhắc về triển khai FT.
  6. Integrations với Virtualization:

    • Trong môi trường ảo hóa, nhiều giải pháp ảo hóa cung cấp tính năng Fault Tolerance. Ví dụ, VMware cung cấp FT trong sản phẩm vSphere, cho phép máy chủ ảo có một bản sao chính và một bản sao dự phòng chạy đồng thời.

Fault Tolerance chủ yếu hướng đến việc cung cấp tính khả dụng cực cao và giảm thiểu ảnh hưởng của sự cố đối với hệ thống, đặc biệt là trong các môi trường quan trọng đòi hỏi sự liên tục và ổn định.

fault tolerance

Nguyên lý hoạt động của Fault Tolerance (FT).

Nguyên lý hoạt động của Fault Tolerance (FT) trong môi trường ảo hóa thường bao gồm cách máy chủ dự phòng duy trì một trạng thái chính xác và đồng bộ với máy chủ chính, đồng thời giữ cho các dịch vụ và ứng dụng tiếp tục hoạt động mà không có gián đoạn khi máy chủ chính gặp sự cố. Dưới đây là một mô tả chi tiết về nguyên lý hoạt động của Fault Tolerance:

  1. Sao Lưu Liên Tục (Continuous Backup):

    • Máy chủ dự phòng (FT Secondary) liên tục sao lưu trạng thái và hoạt động của máy chủ chính (FT Primary). Bất kỳ thay đổi nào đối với trạng thái hoặc dữ liệu trên máy chủ chính đều được sao lưu ngay lập tức.
  2. Replication in Real-Time:

    • Dữ liệu và trạng thái của máy chủ chính được đồng bộ với máy chủ dự phòng trong thời gian thực, đảm bảo rằng máy chủ dự phòng luôn giữ một bản sao chính xác và đầy đủ.
  3. Thực Hiện Đồng Bộ Cả Hệ Thống và Ứng Dụng:

    • Cả hệ thống và ứng dụng chạy trên máy chủ chính được thực hiện đồng bộ với máy chủ dự phòng. Điều này bao gồm trạng thái của bộ xử lý, bộ nhớ, tài nguyên và tất cả các thay đổi hệ thống được thực hiện.
  4. Vấn Đề Hiệu Suất:

    • Vì toàn bộ hệ thống phải được sao chép và duy trì đồng bộ, việc này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống. Các giải pháp FT thường phải xử lý cân nhắc giữa khả năng khôi phục nhanh chóng và hiệu suất của hệ thống.
  5. Tích Hợp với Virtualization:

    • Trong môi trường ảo hóa, Fault Tolerance thường tích hợp với các nền tảng ảo hóa như VMware vSphere. Các giải pháp FT có thể sử dụng kỹ thuật vMotion để di chuyển máy chủ ảo chính và máy chủ ảo dự phòng giữa các máy chủ vật lý mà không làm gián đoạn dịch vụ.
  6. Failover Tự Động:

    • Khi sự cố xảy ra trên máy chủ chính, failover tự động được kích hoạt và máy chủ dự phòng chuyển sang chế độ chính để tiếp tục cung cấp dịch vụ mà không làm gián đoạn hoạt động.
  7. Thương Mại Hóa Khả Năng Khôi Phục:

    • Các giải pháp FT thương mại hóa khả năng khôi phục, tăng cường khả dụng và đảm bảo rằng các ứng dụng quan trọng có sẵn mọi lúc.

Fault Tolerance chủ yếu hướng đến việc cung cấp tính khả dụng tối đa và giảm thiểu thời gian gián đoạn khi xảy ra sự cố, nhất là đối với các ứng dụng và dịch vụ quan trọng trong doanh nghiệp.

vSphere Replication là gì?

vSphere Replication là một tính năng của nền tảng ảo hóa VMware vSphere, được thiết kế để cung cấp khả năng sao lưu và khôi phục dữ liệu trong môi trường ảo hóa. vSphere Replication cho phép tự động sao chép máy ảo và dữ liệu giữa các địa điểm khác nhau, cung cấp một giải pháp linh hoạt cho việc bảo vệ dữ liệu và khôi phục sau sự cố.

Dưới đây là một số điểm quan trọng về vSphere Replication:

  1. Sao Lưu và Khôi Phục:

    • vSphere Replication tập trung vào việc sao lưu máy ảo và dữ liệu của chúng từ một địa điểm (site) sang một địa điểm khác, tạo ra một bản sao dự phòng. Điều này có thể hữu ích để bảo vệ dữ liệu và khôi phục sau khi xảy ra sự cố.
  2. Khả Năng Linh Hoạt:

    • Giả sử hai địa điểm (site) có thể nằm ở các vị trí vật lý khác nhau hoặc thậm chí có thể là một địa điểm nội dung cloud, vSphere Replication cung cấp khả năng linh hoạt để sao lưu và khôi phục máy ảo.
  3. Tự Động Đồng Bộ:

    • vSphere Replication sử dụng cơ chế đồng bộ tự động để duy trì sự đồng bộ giữa máy ảo và bản sao dự phòng của nó. Thông thường, các bản sao này được cập nhật đồng bộ theo thời gian thực hoặc theo các lịch trình được đặt trước.
  4. Cấp Độ Tính Năng:

    • Tùy thuộc vào phiên bản của VMware vSphere, vSphere Replication cung cấp nhiều tính năng như sao lưu và khôi phục máy ảo, quản lý lịch trình sao chép, quản lý bản sao dự phòng, và khả năng đồng bộ giữa các vCenter Server khác nhau.
  5. Khả Năng Di Chuyển và Mở Rộng:

    • vSphere Replication không chỉ hỗ trợ sao lưu và khôi phục dữ liệu mà còn hỗ trợ di chuyển máy ảo giữa các vSphere Datacenter và mở rộng cụm máy chủ vSphere.
  6. Tích Hợp với Site Recovery Manager (SRM):

    • vSphere Replication tích hợp chặt chẽ với VMware Site Recovery Manager (SRM), cho phép tự động hoá kế hoạch khôi phục sau sự cố và kiểm soát quy trình khôi phục dữ liệu.
  7. Lựa Chọn Cấp Độ Bảo Mật:

    • Người quản trị có thể chọn cấp độ bảo mật cho quá trình sao lưu, bao gồm chế độ SSL và mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền.

vSphere Replication cung cấp một giải pháp đơn giản và hiệu quả cho việc sao lưu và khôi phục dữ liệu trong môi trường ảo hóa VMware vSphere.

vsphere replicaiton

Nguyên lý hoạt động của vSphere Replication.

Nguyên lý hoạt động của vSphere Replication trong VMware vSphere bao gồm các bước và cơ chế để sao lưu và duy trì đồng bộ giữa máy ảo và bản sao dự phòng của nó. Dưới đây là một mô tả chi tiết về nguyên lý hoạt động của vSphere Replication:

  1. Sao Lưu Ban Đầu (Initial Replication):

    • Khi bạn cấu hình vSphere Replication cho một máy ảo, quá trình sao lưu ban đầu sẽ diễn ra. Trong giai đoạn này, toàn bộ dữ liệu của máy ảo được sao lưu và chuyển đến địa điểm sao lưu. Quá trình này đôi khi được gọi là "seed" hoặc "initial sync."
  2. Đồng Bộ Hóa Liên Tục (Continuous Synchronization):

    • Sau sao lưu ban đầu, vSphere Replication duy trì việc đồng bộ hóa liên tục giữa máy ảo và bản sao dự phòng. Mọi thay đổi trên máy ảo sẽ được theo dõi và sao chép ngay lập tức đến máy chủ dự phòng.
  3. Tích Hợp với vCenter Server:

    • vSphere Replication tích hợp chặt chẽ với vCenter Server, nơi quản trị viên có thể cấu hình và theo dõi quá trình sao lưu. Thông qua giao diện vSphere Web Client, người quản trị có thể quản lý máy ảo, lịch trình sao lưu, và kiểm soát quá trình khôi phục.
  4. Chế Độ Đồng Bộ:

    • Người quản trị có thể cấu hình các chế độ đồng bộ khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và ưu tiên của họ. Có thể chọn giữa chế độ đồng bộ theo thời gian thực (real-time) hoặc đồng bộ theo lịch trình.
  5. Khả Năng Chuyển Đổi Site:

    • vSphere Replication cho phép chuyển đổi máy ảo và dữ liệu giữa các địa điểm khác nhau. Điều này có thể hữu ích khi bạn cần di chuyển máy ảo giữa các trung tâm dữ liệu hoặc địa điểm khác nhau.
  6. Quản Lý Điều Khiển Bản Sao Dự Phòng:

    • vSphere Replication cung cấp quyền kiểm soát cao về quản lý bản sao dự phòng. Người quản trị có thể theo dõi tình trạng sao lưu, xác định lịch trình sao lưu, và kiểm soát quá trình khôi phục.
  7. Khả Năng Đảm Bảo An Toàn và Bảo Mật:

    • vSphere Replication hỗ trợ các cơ chế an toàn và bảo mật trong quá trình truyền tải dữ liệu, bao gồm cả việc sử dụng mã hóa SSL.

vSphere Replication cung cấp một giải pháp linh hoạt cho việc sao lưu và khôi phục dữ liệu trong môi trường ảo hóa VMware vSphere, giúp tăng cường khả năng phục hồi và đảm bảo sự liên tục của hệ thống.

Nguyên lý hoạt động của vSphere Replication trong VMware vSphere bao gồm các bước và cơ chế để sao lưu và duy trì đồng bộ giữa máy ảo và bản sao dự phòng của nó. Dưới đây là một mô tả chi tiết về nguyên lý hoạt động của vSphere Replication:

  1. Sao Lưu Ban Đầu (Initial Replication):

    • Khi bạn cấu hình vSphere Replication cho một máy ảo, quá trình sao lưu ban đầu sẽ diễn ra. Trong giai đoạn này, toàn bộ dữ liệu của máy ảo được sao lưu và chuyển đến địa điểm sao lưu. Quá trình này đôi khi được gọi là "seed" hoặc "initial sync."
  2. Đồng Bộ Hóa Liên Tục (Continuous Synchronization):

    • Sau sao lưu ban đầu, vSphere Replication duy trì việc đồng bộ hóa liên tục giữa máy ảo và bản sao dự phòng. Mọi thay đổi trên máy ảo sẽ được theo dõi và sao chép ngay lập tức đến máy chủ dự phòng.
  3. Tích Hợp với vCenter Server:

    • vSphere Replication tích hợp chặt chẽ với vCenter Server, nơi quản trị viên có thể cấu hình và theo dõi quá trình sao lưu. Thông qua giao diện vSphere Web Client, người quản trị có thể quản lý máy ảo, lịch trình sao lưu, và kiểm soát quá trình khôi phục.
  4. Chế Độ Đồng Bộ:

    • Người quản trị có thể cấu hình các chế độ đồng bộ khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và ưu tiên của họ. Có thể chọn giữa chế độ đồng bộ theo thời gian thực (real-time) hoặc đồng bộ theo lịch trình.
  5. Khả Năng Chuyển Đổi Site:

    • vSphere Replication cho phép chuyển đổi máy ảo và dữ liệu giữa các địa điểm khác nhau. Điều này có thể hữu ích khi bạn cần di chuyển máy ảo giữa các trung tâm dữ liệu hoặc địa điểm khác nhau.
  6. Quản Lý Điều Khiển Bản Sao Dự Phòng:

    • vSphere Replication cung cấp quyền kiểm soát cao về quản lý bản sao dự phòng. Người quản trị có thể theo dõi tình trạng sao lưu, xác định lịch trình sao lưu, và kiểm soát quá trình khôi phục.
  7. Khả Năng Đảm Bảo An Toàn và Bảo Mật:

    • vSphere Replication hỗ trợ các cơ chế an toàn và bảo mật trong quá trình truyền tải dữ liệu, bao gồm cả việc sử dụng mã hóa SSL.

vSphere Replication cung cấp một giải pháp linh hoạt cho việc sao lưu và khôi phục dữ liệu trong môi trường ảo hóa VMware vSphere, giúp tăng cường khả năng phục hồi và đảm bảo sự liên tục của hệ thống.

About

Công ty thiết kế web app chuyên thiết kế web và các dịch vụ maketing digital, seo, google adword...